| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
178 |
144 |
322 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
17 |
21 |
38 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
3 |
2 |
5 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
48 |
52 |
100 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
52 |
48 |
100 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
5 |
5 |
5 |
| Tổng số bàn thắng |
198 |
167 |
365 |
| Tổng số trận đấu |
|
156 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.27 |
1.07 |
2.34 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
69 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
87 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
0-0 (18 trận) |