| |
Sân nhà |
Sân khách |
Tất cả |
|
| Số bàn thắng |
494 |
387 |
881 |
| Số bàn thắng do đá phạt 11m |
61 |
37 |
98 |
| Số bàn thắng do đối phương phản lưới nhà |
13 |
8 |
21 |
| Số trận đấu không ghi được bàn thắng |
92 |
128 |
220 |
| Số trận đấu giữ sạch lưới |
128 |
92 |
220 |
| Số bàn thắng ít nhất trong một trận đấu |
0 |
0 |
0 |
| Số bàn thắng nhiều nhất trong một trận đấu |
6 |
6 |
6 |
| Tổng số bàn thắng |
568 |
432 |
1000 |
| Tổng số trận đấu |
|
380 |
| Trung bình số bàn thắng/01 trận |
1.49 |
1.14 |
2.63 |
| Tài (trên 2.5 bàn thắng) |
|
182 |
| Xỉu (dưới 2.5 bàn thắng) |
|
198 |
| Tỷ số hay xảy ra nhất |
|
1-1 (44 trận) |